Từ Ưu điểm trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ưu điểm

🏅 Vị trí 11: cho 'U'

Từ 'ưu điểm' có tổng cộng 7 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: , i, m, u, đ, ư, ể. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy ung thư, ưu đãi, ủy quyền là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'u'. ưu điểm có nghĩa là advantage trong tiếng Anh Các từ Tiếng Việt ủ, ước mơ, út được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'u'. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 30 từ bắt đầu bằng chữ cái 'u'. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'ưu điểm' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Bạn sẽ tìm thấy 'ưu điểm' trong danh sách TOP 20 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'u'.

Ư

#9 Ước mơ

#10 Ướm

#11 Ưu điểm

#12 Ương

#13 Ưu đãi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)

U

#6 Uy tín

#7 Uốn

#12 Ung thư

#15 U ám

#16 Uổng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

Đ

#9 Điều

#10 Đời

#11 Đầu

#12 Đất

#13 Đúng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)

I

#2 In

#3 Im

#12 Ểnh

M

#9 Mở

#10 Mang

#11 Máy

#12 Mùa

#13 Mặc

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)